|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chẳng cần
![](img/dict/02C013DD.png) | [chẳng cần] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | not to need | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó | | He doesn't need to be reminded about it | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chẳng cần kỹ năng gì đặc biệt, mà chỉ cần luyện tập chút ít thôi | | There's no need for any special skills, just some practice | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chẳng cần biết nó thích hay không thích | | I don't care whether he likes it or not |
Not to care, not to need Tôi chẳng cần quan tâm anh là ai I don't care who you are Anh ta chẳng cần ai nhắc nhở anh ta điều đó He doesn't need to be reminded about it
|
|
|
|